🌟 조기 교육 (早期敎育)

1. 지능 발달이 빠른, 학교에 들어가기 전의 어린이를 대상으로 일정한 교과 과정에 따라 실시하는 교육.

1. SỰ GIÁO DỤC SỚM: Sự giáo dục được thực hiện với chương trình đào tạo nhất định, dành cho đối tượng là trẻ em trước khi vào lớp một nhưng đã có khả năng trí tuệ phát triển sớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국어 조기 교육.
    Early foreign language education.
  • Google translate 조기 교육 열풍.
    Early education craze.
  • Google translate 조기 교육의 효과.
    The effect of early education.
  • Google translate 조기 교육을 받다.
    Receive early education.
  • Google translate 조기 교육을 시키다.
    Give early education.
  • Google translate 조기 교육을 하다.
    Early education.
  • Google translate 조기 교육의 열풍으로 우리 유치원에 만 삼 세 이하 아동의 입학이 늘었다.
    The craze for early education has increased the enrollment of children under the age of three in our kindergarten.
  • Google translate 전문가는 과도한 조기 교육은 오히려 뇌 발달을 저해할 수 있다고 주의를 주었다.
    Experts cautioned that excessive early education could rather hamper brain development.
  • Google translate 지수야, 너는 외국인이랑도 편하게 말을 잘하네. 비결이 뭐야?
    Jisoo, you speak comfortably with foreigners. what's your secret?
    Google translate 조기 교육을 받아서 그런지 외국인과 대화하는 게 어렵지 않아.
    It's not hard to talk to foreigners, maybe because of early education.
Từ tham khảo 유아 교육(幼兒敎育): 초등학교에 들어가기 전의 아이들에게 하는 교육.

조기 교육: early education,そうききょういく【早期教育】,,educación temprana,تعليم مبكر,цаг үеэс нь эрт олгох боловсрол,sự giáo dục sớm,การศึกษาก่อนวัยเรียน, การศึกษาขั้นปฐมวัย,pendidikan dini,раннее развитие; образование в раннем возрасте,超前教育,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 조기 교육 (早期敎育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124)