🌟 조기 교육 (早期敎育)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 조기 교육 (早期敎育) @ Ví dụ cụ thể
- 조기 교육 붐으로 아동을 대상으로 한 학원들이 여기저기 생겨났다. [붐 (boom)]
- 조기 교육. [조기 (早期)]
- 최근에는 영어 조기 교육을 위해 유치원에서도 영어를 가르친다. [조기 (早期)]
🌷 ㅈㄱㄱㅇ: Initial sound 조기 교육
-
ㅈㄱㄱㅇ (
조기 교육
)
: 지능 발달이 빠른, 학교에 들어가기 전의 어린이를 대상으로 일정한 교과 과정에 따라 실시하는 교육.
None
🌏 SỰ GIÁO DỤC SỚM: Sự giáo dục được thực hiện với chương trình đào tạo nhất định, dành cho đối tượng là trẻ em trước khi vào lớp một nhưng đã có khả năng trí tuệ phát triển sớm.
• Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)